Thời khóa biểu khối 10 Kỳ I năm học 2019-2020 (Áp dụng từ 19/08/2019)
20/08/2019
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 (NĂM HỌC 2019-2020)
Áp dụng từ ngày 19/08/2019
Ngày
|
Tiết
|
10C1
|
10C2
|
10C3
|
10C4
|
10C5
|
10C6
|
10C7
|
Thứ 2
|
1
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
2
|
Toán
|
Lịch
sử
|
Địa
lí
|
Toán
|
Toán
|
Anh
|
Anh
|
3
|
Sinh
học
|
Anh
|
Vật
lý
|
Toán
|
Toán
|
Tin
học
|
Hóa
học
|
4
|
Lịch
sử
|
Tin
học
|
Văn
học
|
Vật
lý
|
Công
nghệ
|
Địa
lí
|
Văn
học
|
5
|
TC
Toán
|
TC
Anh
|
Văn
học
|
Lịch
sử
|
Vật
lý
|
TC
Văn
|
Sinh
học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
GDQP
|
|
|
|
|
3
|
|
|
Thể
dục
|
|
Thể
dục
|
|
|
4
|
|
|
Thể
dục
|
|
Thể
dục
|
|
|
5
|
|
|
|
|
GDQP
|
|
|
Thứ 3
|
1
|
Hóa
học
|
TC
Toán
|
Hóa
học
|
Tin
học
|
Địa
lí
|
Địa
lí
|
Công
nghệ
|
2
|
Anh
|
GDCD
|
Địa
lí
|
Công
nghệ
|
Tin
học
|
Anh
|
Tin
học
|
3
|
Tin
học
|
Sinh
học
|
GDCD
|
Hóa
học
|
TC
Toán
|
Hóa
học
|
Vật
lý
|
4
|
Địa
lí
|
Địa lí
|
Tin
học
|
Vật
lý
|
Văn
học
|
Sinh
học
|
Toán
|
5
|
TC
Hóa
|
Hóa học
|
Công
nghệ
|
Địa
lí
|
Vật
lý
|
TC
Anh
|
TC
Toán
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
Thể
dục
|
|
3
|
|
|
|
|
|
Thể
dục
|
|
4
|
|
|
|
|
|
GDQP
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 4
|
1
|
Anh
|
Toán
|
Vật
lý
|
Hóa
học
|
Công
nghệ
|
Văn
học
|
Toán
|
2
|
Hóa
học
|
Toán
|
Lịch
sử
|
Công
nghệ
|
Hóa
học
|
Vật
lý
|
Toán
|
3
|
TC
Anh
|
Vật
lý
|
Toán
|
Sinh
học
|
Văn
học
|
GDCD
|
Văn
học
|
4
|
Toán
|
Văn
học
|
Anh
|
Tin
học
|
Vật
lý
|
Hóa
học
|
GDCD
|
5
|
Toán
|
Hóa
học
|
Văn
học
|
Văn
học
|
GDCD
|
Công
nghệ
|
Vật
lý
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
Thể
dục
|
|
|
|
|
|
3
|
GDQP
|
Thể
dục
|
|
|
|
|
|
4
|
Thể
dục
|
GDQP
|
|
|
|
|
|
5
|
Thể
dục
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
1
|
Địa
lí
|
Hóa
học
|
Anh
|
Văn
học
|
Anh
|
Toán
|
Lịch
sử
|
2
|
Vật
lý
|
Anh
|
Hóa
học
|
Anh
|
Lịch
sử
|
TC
Toán
|
Tin
học
|
3
|
Sinh
hoạt
|
Sinh
hoạt
|
Sinh
hoạt
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6
|
1
|
Tin
học
|
Địa
lí
|
Sinh
học
|
Địa
lí
|
Anh
|
Toán
|
Hóa
học
|
2
|
GDCD
|
Anh
|
TC
Anh
|
TC
Anh
|
Sinh
học
|
Toán
|
Địa
lí
|
3
|
Địa lí
|
Toán
|
Toán
|
GDCD
|
Tin
học
|
Công
nghệ
|
Anh
|
4
|
Công
nghệ
|
Tin
học
|
Anh
|
Toán
|
Toán
|
Vật
lý
|
TC
Anh
|
5
|
Văn
học
|
Công
nghệ
|
Tin
học
|
TC
Toán
|
Địa lí
|
Tin
học
|
TC
Văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
GDQP
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Thể
dục
|
|
|
Thể
dục
|
4
|
|
|
|
Thể
dục
|
|
|
Thể
dục
|
5
|
|
|
|
|
|
|
GDQP
|
Thứ 7
|
1
|
Anh
|
Văn
học
|
Công
nghệ
|
Anh
|
Anh
|
Lịch
sử
|
Văn
học
|
2
|
Công
nghệ
|
Vật
lý
|
Văn
học
|
Anh
|
TC
Anh
|
Văn
học
|
Địa
lí
|
3
|
Văn
học
|
Anh
|
Toán
|
Văn
học
|
Hóa
học
|
Văn
học
|
Công
nghệ
|
4
|
Văn
học
|
Công
nghệ
|
TC
Toán
|
TC
Văn
|
Văn
học
|
Anh
|
Anh
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|