Thời khóa biểu khối 12 Kỳ I năm học 2019-2020 (Áp dụng từ 19/08/2019)
20/08/2019
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 (NĂM HỌC 2019-2020)
Áp dụng từ ngày 19/08/2019
Ngày
|
Tiết
|
12A1
|
12A2
|
12A3
|
12A4
|
12A5
|
12A6
|
12A7
|
12A8
|
Thứ 2
|
1
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
2
|
Văn học
|
Văn học
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Tin học
|
Văn học
|
Toán
|
GDCD
|
3
|
Văn học
|
Anh
|
Văn học
|
Lịch sử
|
Sinh học
|
Văn học
|
Anh
|
Tin học
|
4
|
Hóa học
|
Tin học
|
Lịch sử
|
Vật lý
|
Anh
|
Lịch sử
|
GDCD
|
Toán
|
5
|
TC Hóa
|
Sinh học
|
Toán
|
Toán
|
TC Anh
|
Tin học
|
Tin học
|
TC Văn
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
Thể dục
|
3
|
|
|
Thể dục
|
GDQP
|
|
GDQP
|
|
Thể dục
|
4
|
|
|
|
Thể dục
|
|
Thể dục
|
|
GDQP
|
5
|
|
|
GDQP
|
Thể dục
|
|
Thể dục
|
|
|
Thứ 3
|
1
|
Vật lý
|
Hóa học
|
GDCD
|
Sinh học
|
Anh
|
Hóa học
|
Lịch sử
|
Vật lý
|
2
|
KTCN
|
Sử
|
Anh
|
Hóa học
|
Anh
|
Vật lý
|
Hóa học
|
KTCN
|
3
|
Văn học
|
KTCN
|
Địa lí
|
Anh
|
Vật lý
|
GDCD
|
Vật lý
|
Anh
|
4
|
GDCD
|
Anh
|
Anh
|
Sử
|
Hóa học
|
KTCN
|
KTCN
|
Toán
|
5
|
Anh
|
Địa
lí
|
Toán
|
Tin học
|
TC CD
|
Anh
|
Địa lý
|
Hóa học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
GDQP
|
|
4
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
Thể dục
|
|
5
|
|
GDQP
|
|
|
|
|
Thể dục
|
|
Thứ 4
|
1
|
Hóa học
|
Anh
|
Lịch sử
|
TC CD
|
Toán
|
TC Anh
|
Văn học
|
Văn học
|
2
|
Lịch sử
|
TC Anh
|
TC CD
|
TC Văn
|
Toán
|
Toán
|
Anh
|
Anh
|
3
|
Địa lí
|
Văn học
|
Anh
|
Toán
|
Lịch sử
|
TC Văn
|
Hóa học
|
Toán
|
4
|
Tin
học
|
Hóa học
|
TC Văn
|
Toán
|
Văn học
|
GDCD
|
KTCN
|
Toán
|
5
|
TC Văn
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Địa lí
|
TC Văn
|
Sinh học
|
Lý
|
Lịch sử
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 5
|
1
|
Vật lý
|
Toán
|
Tin học
|
Văn học
|
Toán
|
Địa lí
|
TC Văn
|
Tin học
|
2
|
Anh
|
Toán
|
Văn học
|
KTCN
|
Toán
|
Hóa học
|
Văn học
|
Địa lí
|
3
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6
|
1
|
Anh
|
Toán
|
Toán
|
GDCD
|
Văn học
|
TC Anh
|
Vật lý
|
TC CD
|
2
|
Toán
|
TC Văn
|
KTCN
|
Toán
|
Địa lí
|
Vật lý
|
Toán
|
Hóa học
|
3
|
Toán
|
Hóa học
|
Sinh học
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Anh
|
Toán
|
Văn học
|
4
|
Sinh học
|
Vật lý
|
Văn học
|
Anh
|
GDCD
|
Toán
|
GDCD
|
Văn học
|
5
|
TC Anh
|
GDCD
|
Toán
|
Văn học
|
KTCN
|
Toán
|
TC Anh
|
TC Anh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thể dục
|
|
|
|
GDQP
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
Thể dục
|
|
|
|
5
|
GDQP
|
|
|
|
Thể dục
|
|
|
|
Thứ 7
|
1
|
Toán
|
Lịch sử
|
Hóa học
|
Anh
|
Văn học
|
Tin học
|
Sinh học
|
Vật lý
|
2
|
Toán
|
Tin học
|
Vật lý
|
Tin học
|
Lịch sử
|
Văn học
|
Lịch sử
|
Sinh học
|
3
|
Tin học
|
Văn học
|
Anh
|
TC Anh
|
Tin học
|
Lịch sử
|
Văn học
|
Lịch sử
|
4
|
Lịch sử
|
Toán
|
Tin học
|
Văn học
|
Vật lý
|
Toán
|
Anh
|
Anh
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|