Thời khóa biểu khối 11 Kỳ I năm học 2019-2020 (Áp dụng từ 19/08/2019)
20/08/2019
THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 (NĂM HỌC 2019-2020)
Áp dụng từ ngày 19/08/2019
Ngày
|
Tiết
|
11B1
|
11B2
|
11B3
|
11B4
|
11B5
|
11B6
|
11B7
|
11B8
|
Thứ 2
|
1
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
SH
|
2
|
Anh
|
Văn học
|
Sinh học
|
Văn học
|
Anh
|
Lịch sử
|
Văn học
|
Toán
|
3
|
Toán
|
Văn học
|
Anh
|
Văn học
|
GDCD
|
Toán
|
TC Sử
|
Anh
|
4
|
Toán
|
TC Anh
|
Anh
|
Sinh học
|
Toán
|
Toán
|
Toán
|
Văn học
|
5
|
Văn học
|
Lịch sử
|
TC Toán
|
TC Anh
|
TC Anh
|
TC Sử
|
GDCD
|
Vật lý
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 3
|
1
|
TC Anh
|
Địa lí
|
Toán
|
Anh
|
Anh
|
KTCN
|
Anh
|
GDCD
|
2
|
GDCD
|
Hóa học
|
Vật lý
|
Địa lí
|
Sinh học
|
TC Anh
|
Hóa học
|
Văn học
|
3
|
Hóa học
|
Anh
|
Toán
|
Toán
|
Văn học
|
Hóa học
|
Sinh học
|
Tin học
|
4
|
TC Hóa
|
Toán
|
Anh
|
Hóa học
|
Địa lí
|
Sinh học
|
Địa lí
|
Anh
|
5
|
KTCN
|
Toán
|
Hóa học
|
Vật lý
|
Sinh học
|
Toán
|
KTCN
|
Anh
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
GDQP
|
|
|
|
|
|
Thể dục
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
Thể dục
|
4
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
GDQP
|
5
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 4
|
1
|
Toán
|
Sinh học
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Văn học
|
Văn học
|
Toán
|
Hóa học
|
2
|
Anh
|
Vật lý
|
Hóa học
|
Văn học
|
Văn học
|
TC Toán
|
Văn học
|
Sinh học
|
3
|
Vật lý
|
Hóa học
|
GDCD
|
Văn học
|
Anh
|
Toán
|
Tin học
|
TC Toán
|
4
|
Sinh
học
|
Anh
|
Văn học
|
Toán
|
Lịch sử
|
Anh
|
Vật lý
|
Văn học
|
5
|
Tin học
|
TC Hóa
|
Văn học
|
GDCD
|
Hóa học
|
Anh
|
TC Toán
|
Lịch sử
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
GDQP
|
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
Thể dục
|
Thể dục
|
|
GDQP
|
|
4
|
Thể dục
|
|
|
GDQP
|
Thể dục
|
|
Thể dục
|
|
5
|
Thể dục
|
|
|
|
GDQP
|
|
Thể dục
|
|
Thứ 5
|
1
|
Hóa học
|
Sinh học
|
Lịch sử
|
Toán
|
Văn học
|
GDCD
|
Lịch sử
|
KTCN
|
2
|
Văn học
|
Tin
học
|
Anh
|
Toán
|
TC Toán
|
Văn học
|
Sinh học
|
Địa lí
|
3
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
NGLL
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thứ 6
|
1
|
Sinh học
|
Văn học
|
Văn học
|
Lịch sử
|
Toán
|
Tin học
|
Toán
|
Hóa học
|
2
|
Văn học
|
GDCD
|
Văn học
|
Tin học
|
Toán
|
Vật lý
|
Anh
|
Sinh học
|
3
|
Văn
học
|
KTCN
|
Toán
|
TC Sử
|
Vật lý
|
Anh
|
Văn học
|
Toán
|
4
|
Toán
|
Văn học
|
Toán
|
KTCN
|
Tin
học
|
Địa lí
|
Anh
|
TC Sử
|
5
|
TC Toán
|
TC Toán
|
Địa lí
|
TC Toán
|
TC
Sử
|
Sinh học
|
Vật lý
|
Văn học
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
Thể dục
|
|
|
3
|
|
|
GDQP
|
|
|
Thể dục
|
|
|
4
|
|
|
Thể dục
|
|
|
GDQP
|
|
|
5
|
|
|
Thể dục
|
|
|
|
|
|
Thứ 7
|
1
|
Vật lý
|
Toán
|
Tin học
|
Hóa học
|
KTCN
|
Văn học
|
TC Anh
|
Toán
|
2
|
Anh
|
Toán
|
Hóa học
|
Anh
|
Vật lý
|
Văn học
|
Hóa học
|
Toán
|
3
|
Địa lí
|
Vật lý
|
Sinh học
|
Anh
|
Toán
|
Vật lý
|
Toán
|
TC Anh
|
4
|
Lịch sử
|
Anh
|
KTCN
|
Sinh học
|
Hóa học
|
Hóa học
|
Văn học
|
Vật lý
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|